1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ creosote

creosote

/"kri:əsout/
Danh từ
Giao thông - Vận tải
  • Dầu Crê-ô-zốt
Hóa học - Vật liệu
  • chất creozot
Xây dựng
  • crêozot
  • crezot
  • tẩm crezot
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận