1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crenelated

crenelated

/"krenileitid/ (crenellated) /"krenileitid/
Tính từ
  • có lỗ châu mai
Xây dựng
  • dạng răng cưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận