Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crenelated
crenelated
/"krenileitid/ (crenellated) /"krenileitid/
Tính từ
có lỗ châu mai
Xây dựng
dạng răng cưa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận