1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crenel

crenel

/kri"nel/ (crenel) /"krenəl/
Danh từ
  • lỗ châu mai
Kỹ thuật
  • khuôn cửa
  • lỗ châu mai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận