Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crenated
crenated
/"kri:neit/ (crenated) /"kri:neitid/
Danh từ
thực vật học
khía tai bèo (lá)
Y học
chia, khía răng cưa
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận