1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crenated

crenated

/"kri:neit/ (crenated) /"kri:neitid/
Danh từ
Y học
  • chia, khía răng cưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận