1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crematorium

crematorium

/,kremə"tɔ:riəm/
Danh từ
  • lò thiêu (xác); nơi hoả táng
Kỹ thuật
  • nhà thiêu xác
Xây dựng
  • đài hóa thân
  • nhà hỏa táng
  • nơi hỏa táng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận