Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cremate
cremate
/kri"meit/
Động từ
thiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro
Kỹ thuật
thiêu
Xây dựng
hỏa táng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận