1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cremate

cremate

/kri"meit/
Động từ
  • thiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro
Kỹ thuật
  • thiêu
Xây dựng
  • hỏa táng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận