1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ creel

creel

/kri:l/
Danh từ
  • giỏ câu, giỏ đựng cá
Kinh tế
  • giỏ đựng cá
  • khung lưới để sấy bánh
Dệt may
  • giá xơ thô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận