1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ credit sale

credit sale

Kinh tế
  • bán chịu
  • bán hàng chịu
  • bán trả dần
  • bán trả góp
  • sự bán chịu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận