1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ credit note

credit note

Danh từ
  • phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán
Kinh tế
  • biên lục tài khoản có
  • giấy báo có
  • giấy báo thanh toán
Giao thông - Vận tải
  • giấy báo có
Điện tử - Viễn thông
  • phiếu tín dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận