1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ credit inquiry

credit inquiry

Kinh tế
  • điều tra về khả năng chi trả
  • thẩm tra tín dụng
  • tư vấn tín dụng
  • yêu cầu về tình báo thương mại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận