1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ credible

credible

/"kredəbl/
Tính từ
  • đáng tin, tin được
Toán - Tin
  • tìm được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận