Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ credible
credible
/"kredəbl/
Tính từ
đáng tin, tin được
Toán - Tin
tìm được
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận