Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ credibility
credibility
/,kredi"biliti/ (credibleness) /"kredəblnis/
Danh từ
sự tín nhiệm; sự đáng tin
credibility
gap
:
Anh - Mỹ
sự khủng hoảng về tín nhiệm
Kinh tế
độ đáng tin
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận