1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ creator

creator

/kri:"eitə/
Danh từ
  • người sáng tạo, người tạo nên
Thành ngữ
Toán - Tin
  • bộ tạo lập
  • chương trình tạo lập
Xây dựng
  • tạo viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận