1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ creativity

creativity

/kri:"eitivnis/ (creativity) /,kri:ei"tiviti/
Danh từ
  • óc sáng tạo, tính sáng tạo
Kỹ thuật
  • sáng tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận