Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ creamy
creamy
/"kri:mi/
Tính từ
có nhiều kem
mượt, mịn (như kem)
Kinh tế
thuộc kem
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận