Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ creamery
creamery
/"kri:mi/
Danh từ
xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem
hiệu bán sữa bơ, kem
Kinh tế
cửa hàng bán kem
xưởng sản xuất kem
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận