1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cream cheese

cream cheese

/"kri:m"tʃi:z/
Danh từ
  • phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem
Kinh tế
  • fomat bơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận