1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ creak

creak

/kri:k/
Danh từ
  • tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt
Nội động từ
  • cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
Kỹ thuật
  • kêu rắc rắc
Cơ khí - Công trình
  • tiếng cót két
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận