Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ creak
creak
/kri:k/
Danh từ
tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt
Nội động từ
cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
Kỹ thuật
kêu rắc rắc
Cơ khí - Công trình
tiếng cót két
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận