1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crayfish

crayfish

/"kreifiʃ/ (crawfish) /"krɔ:fiʃ/
Danh từ
Kinh tế
  • tôm sông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận