Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crayfish
crayfish
/"kreifiʃ/ (crawfish) /"krɔ:fiʃ/
Danh từ
tôm
freshwater
crayfish
:
tôm đồng, tôm sông
Kinh tế
tôm sông
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận