Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crawler
crawler
/"krɔ:lə/
Danh từ
người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
động vật
loài bò sát
(số nhiều) quần yếm (của trẻ con)
con rận, con chấy
kỹ thuật
đường chạy của xích
Kỹ thuật
xe chạy xích
xe rùa
xe xích
xích lăn
Hóa học - Vật liệu
máy kéo chạy xích
Kỹ thuật Ô tô
xe chạy chậm
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận