1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crawler

crawler

/"krɔ:lə/
Danh từ
  • người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
  • vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
  • kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
  • xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
  • động vật loài bò sát
  • (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)
  • con rận, con chấy
  • kỹ thuật đường chạy của xích
Kỹ thuật
  • xe chạy xích
  • xe rùa
  • xe xích
  • xích lăn
Hóa học - Vật liệu
  • máy kéo chạy xích
Kỹ thuật Ô tô
  • xe chạy chậm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận