1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crater

crater

/"kreitə/
Danh từ
  • miệng núi lửa
  • hố (bom, đạn đại bác...)
Kinh tế
  • máy cho chai vào thùng
Kỹ thuật
  • đầu dây cáp
  • hố trũng
  • lõm hàn
  • miệng hàn
  • miệng loe
  • miệng lõm
  • miệng núi lửa
  • phễu
  • vết lõm
  • vùng trũng
Cơ khí - Công trình
  • miệng phun lửa
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận