1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crate

crate

/kreit/
Danh từ
  • thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)
Động từ
  • cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)
Kinh tế
  • giỏ
  • giỏ thưa (để đựng rau cải, đồ sành, đồ pha lê)
  • lồng
  • sọt
  • thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)
Kỹ thuật
  • giỏ chai
  • sọt chai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận