crate
/kreit/
Danh từ
- thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)
Động từ
- cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)
Kinh tế
- giỏ
- giỏ thưa (để đựng rau cải, đồ sành, đồ pha lê)
- lồng
- sọt
- thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)
Kỹ thuật
- giỏ chai
- sọt chai
Chủ đề liên quan
Thảo luận