Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cratch
cratch
/krætʃ/
Danh từ
máng ăn (cho động vật, để ở ngoài trời)
Kinh tế
máng ăn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận