1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crashproof

crashproof

Kinh tế
  • chống va chạm
  • xe hơi chịu được va chạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận