1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crash programme

crash programme

Kinh tế
  • kế hoạch khẩn cấp
  • kế hoạch ứng cấp
  • kế hoạch vãn cứu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận