1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crash-land

crash-land

/"kræʃlænd/
Nội động từ
  • nhảy xuống vôi vã (người lái)
  • hàng không hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận