Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crash-land
crash-land
/"kræʃlænd/
Nội động từ
nhảy xuống vôi vã (người lái)
hàng không
hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)
Chủ đề liên quan
Hàng không
Thảo luận
Thảo luận