1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crankiness

crankiness

/"kræɳkinis/
Danh từ
  • sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch
  • sự ốm yếu
  • tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị
  • tính đồng bóng, tính hay thay đổi
  • sự quanh co, sự khúc khuỷu
  • Anh - Mỹ tính cáu kỉnh, tính quàu quạu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận