Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crankiness
crankiness
/"kræɳkinis/
Danh từ
sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch
sự ốm yếu
tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị
tính đồng bóng, tính hay thay đổi
sự quanh co, sự khúc khuỷu
Anh - Mỹ
tính cáu kỉnh, tính quàu quạu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận