Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cranium
cranium
/"kreinjəm/
Danh từ
giải phẫu
sọ
Y học
hộp sọ
Xây dựng
sọ
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận