1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cranage

cranage

/"kreinidʤ/
Danh từ
  • sự dùng cần trục (để cất hàng)
  • cước phí cần trục
Kinh tế
  • phí cần trục (ở bến cảng)
  • phí cẩu
  • tiền thuê cần cẩu
Cơ khí - Công trình
  • sự (dùng cầu) trục
  • sự cẩu (chuyển)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận