Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crampon
crampon
/"kræmpən/
Danh từ
móc sắt
(số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tuyết)
Kỹ thuật
đinh đỉa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận