1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cramp-iron

cramp-iron

/"kræmp,aiən/
Danh từ
  • thanh kẹp, má kẹp (cũng cramp)
Kỹ thuật
  • bản giằng
  • cái kẹp
  • cữ
  • đinh đỉa
  • mỏ kẹp
  • móc
  • quai
  • tay cửa
  • vòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận