Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crammer
crammer
/"kræmə/
Danh từ
người luyện thi (cho học sinh)
tiếng lóng
người nói dối, người nói láo, người nói dóc
đùa cợt
lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận