1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crammer

crammer

/"kræmə/
Danh từ
  • người luyện thi (cho học sinh)
  • tiếng lóng người nói dối, người nói láo, người nói dóc
  • đùa cợt lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận