1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cragged

cragged

/"krægid/
Tính từ
  • có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo
Kỹ thuật
  • dốc đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận