Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crag
crag
/kræg/
Danh từ
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
Kỹ thuật
vách đá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận