1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ craftsmanship

craftsmanship

/"krɑ:ftsmənʃip/
Danh từ
  • sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề
Kinh tế
  • chất lượng tay nghề
  • lành nghề
  • sự khéo léo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận