Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ craftsman
craftsman
/"krɑ:ftsmən/
Danh từ
thợ thủ công
người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề
Kinh tế
người khéo tay
thợ
thợ thủ công
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận