1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cradling

cradling

/"kreidliɳ/
Danh từ
  • sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
  • sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
  • sự cắt bằng hái có khung gạt
  • sự đãi (quặng vàng)
  • kiến trúc khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)
Kỹ thuật
  • giàn giá treo
Xây dựng
  • khung đỡ vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận