Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cozenage
cozenage
/"kʌznidʤ/
Danh từ
văn học
sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt
Chủ đề liên quan
Văn học
Thảo luận
Thảo luận