1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cozenage

cozenage

/"kʌznidʤ/
Danh từ
  • văn học sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận