Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coxswain
coxswain
/"kɔkswein, "kɔksn/ (cockswain) /"kɔkswein/
Danh từ
thuyền trưởng
người lái (tàu, thuyền, xuồng)
Kỹ thuật
người lái thuyền
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận