Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cowshed
cowshed
/"kauʃed/
Danh từ
chuồng bò
Kỹ thuật
chuồng bò
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận