1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cowrie

cowrie

/"kauri/ (cowry) /"kauri/
Danh từ
  • tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á)
  • động vật ốc tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận