Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cowrie
cowrie
/"kauri/ (cowry) /"kauri/
Danh từ
tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á)
động vật
ốc tiền
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận