1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cowman

cowman

/"kaumən/
Danh từ
  • công nhân trại chăn nuôi
  • Anh - Mỹ người chăn bò; trại chăn nuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận