1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cowardly

cowardly

/"kauədli/
Tính từ
  • nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
Xây dựng
  • hèn nhát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận