Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cowardly
cowardly
/"kauədli/
Tính từ
nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
Xây dựng
hèn nhát
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận