Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ covey
covey
/"kʌvi/
Danh từ
ổ gà gô
ổ, bọn, bầy, lũ, đám
bộ (đồ vật)
Thảo luận
Thảo luận