1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ covey

covey

/"kʌvi/
Danh từ
  • ổ gà gô
  • ổ, bọn, bầy, lũ, đám
  • bộ (đồ vật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận