Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coverture
coverture
/"kʌvətjuə/
Danh từ
sự che chở
nơi ẩn núp
pháp lý
hoàn cảnh người phụ nữ có sự che chở của chồng
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận