1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coverture

coverture

/"kʌvətjuə/
Danh từ
  • sự che chở
  • nơi ẩn núp
  • pháp lý hoàn cảnh người phụ nữ có sự che chở của chồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận