1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ covering letter

covering letter

Kinh tế
  • thư giải thích
  • thư giải thích (kèm theo văn kiện gửi đi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận