1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coverage

coverage

/"kʌvəridʤ/
Danh từ
  • vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào
  • sự theo dõi để điện tin tức về báo chí
Kinh tế
  • độ bao phủ (của đài truyền hình...)
  • hạng mục bảo hiểm
  • lượng khán thính giả
  • mức bảo hiểm
  • phạm vi bảo hiểm
  • phạm vi đạt tới (của quảng cáo...)
  • vùng phủ sóng
Kỹ thuật
  • khoảng đo
  • khoảng quét
  • lớp bảo vệ
  • sự phủ sóng
  • sự quét
  • vùng hoạt động
  • vùng phổ sóng
Hóa học - Vật liệu
  • cự ly tác dụng
Điện lạnh
  • độ phủ
  • độ quét
Đo lường - Điều khiển
  • khoảng bao quát
Xây dựng
  • sự bao quát
  • tầm tác dụng
  • vùng tác dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận