1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cover-point

cover-point

Danh từ
  • thể thao vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận