1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cover glass

cover glass

/"kʌvə,gla:s]
Danh từ
  • lớp kính, giấy bóng để che chở một vật
Kỹ thuật
  • kiếng che
  • kính bảo vệ
  • kính che
Hóa học - Vật liệu
  • kính đậy
Vật lý
  • kính phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận