Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cover glass
cover glass
/"kʌvə,gla:s]
Danh từ
lớp kính, giấy bóng để che chở một vật
Kỹ thuật
kiếng che
kính bảo vệ
kính che
Hóa học - Vật liệu
kính đậy
Vật lý
kính phủ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận