1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coventrize

coventrize

/"kɔvəntreit/ (coventrize) /"kɔvəntraiz/
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận